POWER MASTER Chucker

Khả năng Đường kính gia công tối đa Φ1000 mm
Chiều dài gia công tối đa 1055 mm
Đường kính đến băng máy 870 mm
Đường kính qua khoảng hở băng máy 1070 mm
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 1200 min-1
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) 7200 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 45 kW (60 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 37 kW (50 HP)
Đài dao Loại đài dao 8-tool turret
Khả năng lưu trữ dao 8
Hành trình Trục X 635 mm
Trục Z 1170 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 12000 mm/min
Trục Z 12000 mm/min
Kích thước máy Chiều rộng × Chiều dài (MAZATROL SmoothC) 5692 mm × 2795 mm
Chiều cao 2180 mm
Trọng lượng máy 9450 kg