INTEGREX j-400

Chọn chiều dài băng máy
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 650U
Khả năng Chiều dài gia công tối đa 629 mm
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 3300 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 22 kW (30 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 18.5 kW (25 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 75.4 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 45.7 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 22 kW (30 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 15 kW (20 HP)
Thay dao tự động Cán dao HSK-A63
Khả năng chứa dao 20
Đường kính dao tối đa Φ125 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 400 mm
Trọng lượng dao tối đa 10 kg
Hành trình Trục X 615 mm
Trục Y 260 mm
Trục Z 695 mm
Trục B -30° to +190°
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 50000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 50000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 10 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 4240 mm × 2705 mm
Chiều cao máy 2720 mm
Trọng lượng máy 12600 kg
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 1200U
Khả năng Chiều dài gia công tối đa 1165 mm
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 3300 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 22 kW (30 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 18.5 kW (25 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 75.4 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 45.7 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 22 kW (30 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 15 kW (20 HP)
Thay dao tự động Cán dao HSK-A63
Khả năng chứa dao 20
Đường kính dao tối đa Φ125 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 400 mm
Trọng lượng dao tối đa 10 kg
Hành trình Trục X 615 mm
Trục Y 260 mm
Trục Z 1231 mm
Trục B -30° to +190°
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 50000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 50000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 10 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 5130 mm × 2705 mm
Chiều cao máy 2720 mm
Trọng lượng máy 14500 kg