INTEGREX j-200

Chọn chiều dài băng máy
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 500U
Khả năng Chiều dài gia công tối đa 500 mm
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 5000 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 11 kW (15 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 7.5 kW (10 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 27.5 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 21.9 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 7.5 kW (10 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 5.5 kW (7 HP)
Thay dao tự động Cán dao HSK-A63
Khả năng chứa dao 20
Đường kính dao tối đa Φ125 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 210 mm
Trọng lượng dao tối đa 5 kg
Hành trình Trục X 450 mm
Trục Y 200 mm
Trục Z 550 mm
Trục B -30° to +190°
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 7 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 2990 mm × 2420 mm
Chiều cao máy 2400 mm
Trọng lượng máy 7400 kg
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 1000U
Khả năng Chiều dài gia công tối đa 1016 mm
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 5000 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 11 kW (15 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 7.5 kW (10 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 27.5 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 21.9 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 7.5 kW (10 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 5.5 kW (7 HP)
Thay dao tự động Cán dao HSK-A63
Khả năng chứa dao 20
Đường kính dao tối đa Φ125 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 210 mm
Trọng lượng dao tối đa 5 kg
Hành trình Trục X 450 mm
Trục Y 200 mm
Trục Z 1066 mm
Trục B -30° to +190°
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.4
Lực đẩy tối đa 7 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 3790 mm × 2460 mm
Chiều cao máy 2400 mm
Trọng lượng máy 8300 kg