INTEGREX e-670H

Chọn chiều dài băng máy
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 3000U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 1600 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 45 kW (60 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 37 kW (50 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 1025 mm
Trục Y 670 mm
Trục Z 3122 mm
Trục W ( trục chính thứ hai) 2879 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.6
Lực đẩy tối đa 30 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 8465 mm × 5100 mm
Chiều cao máy 3886 mm
Trọng lượng máy 31000 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 18" - 32"
* Tốc độ ụ động: 11-12 m/min (ranh giới dựa trên điều khiển tốc độ thay đổi)

Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 4000U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 1600 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 45 kW (60 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 37 kW (50 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 1025 mm
Trục Y 670 mm
Trục Z 4138 mm
Trục W ( trục chính thứ hai) 3890 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 30000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm MT No.6
Lực đẩy tối đa 30 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 9481 mm × 5100 mm
Chiều cao máy 3886 mm
Trọng lượng máy 36000 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 18" - 32"
* Tốc độ ụ động: 6-12 m/min (ranh giới dựa trên điều khiển tốc độ thay đổi)

Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 6000U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 1000 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 45 kW (60 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 37 kW (50 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 1025 mm
Trục Y 670 mm
Trục Z 6170 mm
Trục W (trục chính thứ hai) *1 5054 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 18000 mm/min
Chống tâm Tâm của ụ chống tâm No.80 Metric center
Lực đẩy tối đa 70 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 12173 mm × 5100 mm
Chiều cao máy 3886 mm
Trọng lượng máy 44500 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 18" - 32"
* Tốc độ ụ động: 3-6 m/min (ranh giới dựa trên điều khiển tốc độ thay đổi)