INTEGREX e-500H

Chọn chiều dài băng máy
Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 1500U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 3300 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 30 kW (40 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 22 kW (30 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 870 mm
Trục Y 500 mm
Trục Z 1598 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Chống tâm Tốc độ ụ động 6000 mm/min
Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 15 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 6540 mm × 4600 mm
Chiều cao máy 3220 mm
Trọng lượng máy 22600 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 15"/18"/21"

Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 3000U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 3300 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 30 kW (40 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 22 kW (30 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 870 mm
Trục Y 500 mm
Trục Z 3122 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 40000 mm/min
Chống tâm Tốc độ ụ động 6000 mm/min
Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 15 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 8040 mm × 4600 mm
Chiều cao máy 3220 mm
Trọng lượng máy 28600 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 15"/18"/21"

Chiều dài băng máy Loại chiều dài băng máy 4000U
Trục chính Tốc độ trục chính tối đa 3300 min-1
Động cơ trục chính (40%ED) 30 kW (40 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 22 kW (30 HP)
Trục phay Tốc độ trục chính tối đa 10000 min-1
Mô-men xoắn cao (40%ED) 260 N・m
Mô-men xoắn cao (cont. rating) 191 N・m
Động cơ trục chính (40%ED) 37 kW (50 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 30 kW (40 HP)
Tối thiểu Phân độ trục B 0.0001°
Thay dao tự động Cán dao BT50
Khả năng chứa dao 40
Đường kính dao tối đa Φ135 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ260 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 500 mm
Trọng lượng dao tối đa 30 kg
Hành trình Trục X 870 mm
Trục Y 500 mm
Trục Z 4138 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 40000 mm/min
Trục Y 40000 mm/min
Trục Z 30000 mm/min
Chống tâm Tốc độ ụ động 6000 mm/min
Tâm của ụ chống tâm MT No.5
Lực đẩy tối đa 15 kN
Kích thước máy Chiều rộng x chiều dài 9594 mm × 4600 mm
Chiều cao máy 3220 mm
Trọng lượng máy 32600 kg

* Kích thước mâm cặp (tùy chọn) Trục chính: 15"/18"/21"