Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
3500 mm × 820 mm |
Tải trọng tối đa (phân bố đều) |
2500 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT40 |
Tốc độ trục chính tối đa |
18000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (50% ED) |
84 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
57 N・m |
Động cơ trục chính (50% ED) |
35 kW (47 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
26 kW (35 HP) |
Bộ thay đổi công cụ tự động |
Khả năng lưu trữ công cụ |
30 |
Đường kính dao tối đa |
Φ80 mm |
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) |
Φ130 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
350 mm |
Trọng lượng dao tối đa |
8 kg |
Hành trình |
Trục X |
3000 mm |
Trục Y |
800 mm |
Trục Z |
720 mm |
Trục B |
±110° |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính |
140 mm to 860 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
50000 mm/min |
Trục Y |
50000 mm/min |
Trục Z |
50000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothX) |
5250 mm × 4309 mm |
Chiều cao máy |
3419 mm |
Trọng lượng máy |
16300 kg |