Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
4000 mm × 1250 mm |
Tải trọng tối đa (phân bố đều) |
7000 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT50 |
Tốc độ trục chính tối đa |
10000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (30 min. rating) |
117 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
95 N・m |
Động cơ trục chính (30 min. rating) |
37 kW (50 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
30 kW (40 HP) |
Bộ thay đổi công cụ tự động |
Khả năng lưu trữ công cụ |
30 |
Đường kính dao tối đa |
Φ125 mm |
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) |
Φ210 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
380 mm |
Trọng lượng dao tối đa |
20 kg |
Hành trình |
Trục X |
4200 mm |
Trục Y |
1400 mm |
Trục Z |
610 mm |
Trục A |
±40° |
Trục B |
±40° |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính |
200 mm to 810 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
20000 mm/min |
Trục Y |
32000 mm/min |
Trục Z |
20000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng × chiều dài của máy (FANUC 31i) |
11975 mm × 4651 mm |
Chiều cao máy |
4058 mm |
Trọng lượng máy |
37000 kg |