VARIAXIS j-500

Bàn máy Kích thước bàn máy Φ500 mm × 400 mm
Kích thước phôi tối đa Φ500 mm × 350 mm
Tải trọng tối đa (phân bố đều) 200 kg
Trục chính Cán dao BT40
Tốc độ trục chính tối đa 12000 min-1
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) 65.1 N・m
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) 47.7 N・m
Động cơ trục chính (40% ED) 11 kW (15 HP)
Động cơ trục chính (cont. rating) 7.5 kW (10 HP)
Bộ thay đổi công cụ tự động Khả năng lưu trữ công cụ 18
Đường kính dao tối đa Φ90 mm
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) Φ130 mm
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) 300 mm
Trọng lượng dao tối đa 8 kg
Hành trình Trục X 350 mm
Trục Y 550 mm
Trục Z 510 mm
Trục A -120° ~ +30°
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) 50 mm to 560 mm
Tốc độ di chuyển nhanh Trục X 30000 mm/min
Trục Y 30000 mm/min
Trục Z 30000 mm/min
Kích thước máy Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothG) 2565 mm × 3225 mm
Chiều cao máy 2840 mm
Trọng lượng máy 7000 kg