Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
Φ800 mm |
Kích thước phôi tối đa |
Φ1000 mm × 375 mm |
Tải trọng tối đa (phân bố đều) |
1000 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT50 |
Tốc độ trục chính tối đa |
10000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) |
302 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
212 N・m |
Động cơ trục chính (40% ED) |
37 kW (50 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
30 kW (40 HP) |
Bộ thay đổi công cụ tự động |
Khả năng lưu trữ công cụ |
30 |
Đường kính dao tối đa |
Φ125 mm |
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) |
Φ210 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
400 mm |
Trọng lượng dao tối đa |
20 kg |
Hành trình |
Trục X |
730 mm |
Trục Y |
850 mm |
Trục Z |
560 mm |
Trục A |
- 130° 〜 + 30° |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) |
230 mm to 790 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
42000 mm/min |
Trục Y |
42000 mm/min |
Trục Z |
42000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) |
2695 mm × 5580 mm |
Chiều cao máy |
3494 mm |
Trọng lượng máy |
20000 kg |