Bàn máy |
Kích thước bàn máy |
Φ1050 mm × 800 mm |
Kích thước phôi tối đa |
Φ1250 mm × 900 mm |
Tải trọng tối đa (phân bố đều) |
2000 kg |
Trục chính |
Cán dao |
BT50 |
Tốc độ trục chính tối đa |
10000 min-1 |
Mô-men xoắn tối đa (40%ED) |
350 N・m |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) |
239 N・m |
Động cơ trục chính (40% ED) |
37 kW (50 HP) |
Động cơ trục chính (cont. rating) |
30 kW (40 HP) |
Bộ thay đổi công cụ tự động |
Khả năng lưu trữ công cụ |
30 |
Đường kính dao tối đa |
Φ125 mm |
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) |
Φ210 mm |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) |
500 mm |
Trọng lượng dao tối đa |
20 kg |
Hành trình |
Trục X |
1200 mm |
Trục Y |
1385 mm |
Trục Z |
900 mm |
Trục A |
-150° ~ +130° |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (table horizontal) |
180 mm to 1080 mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
Trục X |
40000 mm/min |
Trục Y |
40000 mm/min |
Trục Z |
40000 mm/min |
Kích thước máy |
Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothAi) |
3500 mm × 7195 mm |
Chiều cao máy |
4559 mm |
Trọng lượng máy |
31000 kg |