Bàn máy | Kích thước bàn máy | 4000 mm × 1600 mm |
---|---|---|
Tải trọng tối đa (phân bố đều) | 3000 kg | |
Trục chính | Cán dao* | HSK-A63/80mz |
Tốc độ trục chính tối đa | 30000 min-1 | |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 42.4 N・m | |
Động cơ trục chính (cont. rating) | 120 kW (161 HP) | |
Bộ thay đổi công cụ tự động | Khả năng lưu trữ công cụ | 60 |
Đường kính dao tối đa | Φ75 mm | |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 200 mm | |
Trọng lượng dao tối đa | 5 kg | |
Hành trình | Trục X | 4200 mm |
Trục Y | 1500 mm | |
Trục Z | 550 mm | |
Trục A | ±110° | |
Trục C | ± 360° | |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính | 50 mm to 600 mm | |
Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 35000 mm/min |
Trục Y | 30000 mm/min | |
Trục Z | 30000 mm/min | |
Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZAK FX) | 10314 mm × 9608 mm |
Chiều cao máy | 4598 mm | |
Trọng lượng máy | 70000 kg |
* Cán dao: HSK-A63/80mz là tiêu chuẩn gốc của Mazak