Bàn máy | Kích thước bàn máy | 2100 mm × 3000 mm |
---|---|---|
Tải trọng tối đa (phân bố đều) | 43000 kg | |
Trục chính | Cán dao | BT50 |
Tốc độ trục chính tối đa | 8000 min-1 | |
Mô-men xoắn tối đa (40% ED) | 286 N・m | |
Mô-men xoắn tối đa (cont. rating) | 286 N・m | |
Động cơ trục chính (40% ED) | 40 kW (54 HP) | |
Động cơ trục chính (cont. rating) | 30 kW (40 HP) | |
Bộ thay đổi công cụ tự động | Khả năng lưu trữ công cụ | 30 |
Đường kính dao tối đa | Φ125 mm | |
Đường kính dao tối đa (không có dụng cụ liền kề) | Φ210 mm | |
Chiều dài dao tối đa (từ mặt trục chính) | 500 mm | |
Trọng lượng dao tối đa | 25 kg | |
Cơ cấu | Trục X | 4000 mm |
Trục Y | 3600 mm | |
Trục Z | 710 mm | |
Trục B | -100° to +100° | |
Trục C | ±180° | |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính (B-axis : 0°) | 0 mm to 1880 mm | |
Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 30000 mm/min |
Trục Y | 30000 mm/min | |
Trục Z | 30000 mm/min | |
Kích thước máy | Chiều rộng × chiều dài của máy (MAZATROL SmoothX) | 7916 mm × 10525 mm |
Chiều cao máy | 6650 mm | |
Trọng lượng máy | 59700 kg |
* Tốc độ trục chính tối đa có thể lựa chọn từ 8000 phút-1 và 12000 phút-1