Bàn máy | Kích thước bàn máy | 1550 mm × 700 mm |
---|---|---|
Trọng lượng tải tối đa (phân phối đều) | 1300 kg | |
Trục chính | Cán dao * | BT40 |
Tốc độ trục chính tối đa | 10000 min-1 | |
Động cơ trục chính (25% ED) | 18.5 kW (25 HP) | |
Động cơ trục chính (cont. rating) | 11 kW (15 HP) | |
Thay dao tự động | Khả năng lưu trữ công cụ | 30 |
Đường kính dao tối đa | Φ75 mm | |
Đường kính dao tối đa (khi không có dao liền kề) | Φ125 mm | |
Chiều dài dao tối đa (từ đo lường) | 300 mm | |
Trọng lượng dao tối đa | 8 kg | |
Hành trình | Trục X | 1300 mm |
Trục-Y | 700 mm | |
Trục Z | 650 mm | |
Khoảng cách từ mặt trên bàn làm việc đến cuối trục chính | 150 mm to 800 mm | |
Tốc độ di chuyển nhanh | Trục X | 42000 mm/min |
Trục-Y | 42000 mm/min | |
Trục Z | 30000 mm/min | |
Kích thước máy | Chiều rộng x Chiều dài (MAZAK FZ) | 3697 mm × 3280 mm |
Chiều cao | 3195 mm | |
Trọng lượng máy | 8900 kg |
* Cán dao BT50 có sẵn dưới dạng tùy chọn.